--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cover charge
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cover charge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cover charge
+ Noun
tiền tính thêm ngoài khoản ăn uống
tiền phục vụ, tiền bàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cover charge"
Những từ có chứa
"cover charge"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
che đậy
bộc phá
ẩn nấp
phí tổn
đậy điệm
che lấp
chủ quản
đại biện
rấp
cáng
more...
Lượt xem: 751
Từ vừa tra
+
cover charge
:
tiền tính thêm ngoài khoản ăn uống